
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Thiên thời bá chứng thủy Hợp chất: Thương truật, Trần bì, Hậu phác, Cam thảo, Hoắc hương, Sa nhân |
V1657-H12-10 | Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Cao Nghĩa Đường | Tổ 23-Đường Thái Phiên-Phường Bình Khánh-Tp.Long Xuyên-Tỉnh An Giang |
2 |
Oxy 10 Hợp chất: benzoyl peroxIDe 10% |
VD-13693-10 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam | Số 16 đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương |
3 |
Decolgen Syrup Hợp chất: Paracetamol 300 mg, Pseudoephrin HCl 30 mg, Chlorpheniramin maleat 1 mg |
VD-13691-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Solmux Broncho Hợp chất: Carbocisteine 500 mg, Salbutamol 2 mg dưới dạng Salbutamol sulfat |
VD-13692-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Decolgen Fort Hợp chất: Paracetamol 500 mg, Phenylephrin HCl 5 mg, Chlorpheniramine Maleate 2 mg |
VD-13690-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Sara (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-13688-10 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam | Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
7 |
Colatus Hợp chất: Paracetamol, Clorpheniramin maleat, phenylephrinHCl, Dextromethorphan HBr.H2O |
VD-13687-10 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam | Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
8 |
Tiffy FU (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) Hợp chất: Paracetamol 500mg, Chlorpheniramin maleat 2mg, Pseudoephedrin. HCL 30mg |
VD-13689-10 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam | Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
9 |
Fe- Folic- B1-B6-PP Hợp chất: AcID folic, sắt fumarat, thiamin mononitrat, pyrIDoxin HCl, NicotinamID |
VD-13682-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
10 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-13681-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |