
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Citifeno 100 Hợp chất: Fenofibrat micronised 100mg |
VD-14387-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
CitIDipin 5 Hợp chất: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg |
VD-14386-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
CitIDipin 10 Hợp chất: Amlodipin 10mg |
VD-14385-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Paracetamol 500 mg Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-14384-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
5 |
Oftageldex Hợp chất: Neomycin sulfat 10.500 IU, Polymycin B sulfat 18.000 IU, Dexamethason 3mg |
VD-14383-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
6 |
Hobaforte Hợp chất: Paracetamol 500mg, Loratadin 5mg |
VD-14382-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
7 |
Ecopas Hợp chất: Methyl salicylat 15g, Menthol 7g |
VD-14381-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
8 |
Cotriseptol 480 mg Hợp chất: Trimethoprim 80mg, sulfamethoxazol 400mg |
VD-14380-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
9 |
Calcichew Hợp chất: Calci carbonat 1250mg |
VD-14379-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
10 |
Acneegel Hợp chất: Erythromycin 4% |
VD-14378-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |