
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Bromhexin 8mg Hợp chất: Bromhexin HCl 8mg |
VD-14417-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
B - Tiphaplex Hợp chất: Calci pantothenat, vitamin B1, B2, B6, PP |
VD-14416-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Usabic 7,5 Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-14415-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Usabic 15 Hợp chất: Meloxicam 15mg |
VD-14414-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
SaVi Telmisartan 80 Hợp chất: Telmisartan 80mg |
VD-14413-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
SaVi Pioglitazone 45 Hợp chất: Pioglitazon 45 mg |
VD-14412-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
SaVi Olanzapine 5 Hợp chất: Olanzapin 5mg |
VD-14411-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
SaVi Montelukast 10 Hợp chất: Montelukast 10mg (dưới dạng Montelukast natri) |
VD-14410-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
SaVi Losartan 50 Hợp chất: Losartan kali 50mg |
VD-14409-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
SaVi Lisinopril 10 Hợp chất: Lisinopril 10mg |
VD-14408-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |