
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Yphadrol Hợp chất: Mỗi viên chứa: Paracetamol 0,5g; Cafein 0,02g |
VD-15020-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
2 |
LIDocain Hợp chất: LIDocain HCl 100mg/5ml |
VD-15019-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | 10 Tô Hiệu, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
3 |
Dung dịch rửa vết thương natrri clorID 0,9% Hợp chất: Natri clorID 0,9% |
VD-15018-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
4 |
Vifortiam 1g Hợp chất: Cefotiam hydroclorID 1g |
VD-15017-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
5 |
Viciaxon Hợp chất: Ceftriaxon 0,25 g |
VD-15016-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
6 |
Oxacilin 0,5 g Hợp chất: Oxacilin natri 0,5g |
VD-15015-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
7 |
Cefotiam 1g Hợp chất: Cefotiam hydroclorID 1g |
VD-15014-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
8 |
Novocain 3% Hợp chất: Procain hydroclorID 60mg |
VD-15011-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Vitamin B6 Hợp chất: Vitamin B6 25mg/ viên |
VD-15010-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Vitamin B1 Hợp chất: Vitamin B1 10mg/ viên |
VD-15009-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |