
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Novomycine 1,5 M.IU Hợp chất: Spiramycin 1.500.000 IU |
VD-15030-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Novomycine 0,75 M.IU Hợp chất: Spiramycin 750.000 IU |
VD-15029-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Mekofenac Hợp chất: Diclofenac sodium 50mg |
VD-15028-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Erythromycin 250mg Hợp chất: Erythromycin 250mg |
VD-15027-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cotixil Hợp chất: Tenoxicam 20mg |
VD-15026-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cloroquin Phosphat 250mg Hợp chất: Chloroquine phosphate 250mg |
VD-15025-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Amcinol - Paste Hợp chất: Triamcinolone acetonIDe 0,005g |
VD-15024-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Nước cất pha tiêm Hợp chất: Nước cất pha tiêm 1ml, 2ml, 4ml, 5ml, 8ml, 10ml |
VD-15023-11 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Lantofix Hợp chất: Vi nang Lansoprazol 8,5% tương đương 30mg lansoprazol |
VD-15022-11 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
Tretinacne Hợp chất: Erythromycin 4% |
VD-15021-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |