
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tiphadeltacil Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-11162-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Tamisulprim 480 Hợp chất: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-11156-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
SaVIDirein Hợp chất: Diacerein 50mg |
VD-11145-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
SaViSinuzin Hợp chất: Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 60 mg, TriprolIDine hydroclorIDe 2,5mg |
VD-11146-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Savi Celecoxib Hợp chất: Celecoxib 200mg |
VD-11144-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Mebendazol Hợp chất: Mebendazol 500mg |
VD-11142-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Paracetamol - SK Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-11143-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Magnesi B6 Hợp chất: Magnesi lactat dihydrat 470mg, pyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-11141-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Fumafer B9 Corbiere kIDs Hợp chất: Sắt (II) fumarat 91,02mg; acID folic 0,2mg |
VD-11140-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
10 |
Doliprane 500mg Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-11139-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |