Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Newtiam

Hợp chất: Cefotiam hydroclorID tương ứng với 1g Cefotiam

VD-12122-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
2

KoprIDoxil (SXNQ của Dae Han New Pharm CO., Ltd)

Hợp chất: Cefadroxil monohydrat tương ứng với 500mg Cefadroxil

VD-12118-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
3

Neofoxime (SXNQ của Dae Han New Pharm CO., Ltd)

Hợp chất: Cefotaxim sodium tương ứng với 1gam Cefotaxim

VD-12121-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
4

Neocexone (SXNQ của Dae Han New Pharm CO., Ltd)

Hợp chất: Ceftriaxone sodium tương ứng 1gam Ceftriaxon

VD-12119-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
5

Huoxime (SXNQ của Huons CO., Ltd)

Hợp chất: Cefuroxim sodium tương ứng với 750mg Cefuroxim

VD-12116-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
6

Hutiam (SXNQ của Huons CO., Ltd)

Hợp chất: Cefotiam hydroclorID tương ứng với 1g Cefotiam

VD-12117-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
7

Ribotacin (SXNQ của Dae Han New Pharm CO., Ltd)

Hợp chất: Cefuroxim sodium tương ứng với 750mg Cefuroxim

VD-12125-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
8

Philbactam

Hợp chất: Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim

VD-12123-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
9

Cophaflam 75

Hợp chất: Diclofenac kali 75mg

VD-12092-10 Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
10

Tadalafil 50

Hợp chất: Tadalafil 50mg

VD-12093-10 Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh