
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B1 50 mg Hợp chất: Thiamin mononitrat 50 mg |
VD-12155-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
2 |
Sotraphar Notalzin Hợp chất: Paracetamol 325 mg, Dextropropoxyphen hydroclorID 32,5 mg |
VD-12154-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
3 |
Clorpheniramin maleat 4 mg Hợp chất: Clorpheniramin maleat 4 mg |
VD-12153-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
4 |
Tiêu độc Hợp chất: Sài đất, thương nhĩ tử, kim ngân, Hạ khô thảo, thổ phục linh |
V1527-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Naphalevo Hợp chất: Levonorgestrel 0,03mg |
VD-12150-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Gacavit Hợp chất: Dầu gấc 500mg |
VD-12146-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Bổ phế Nam Hà chỉ khái lộ Hợp chất: Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, tang bạch bì, ma hoàng, thiên môn, bạc hà diệp, bán hạ, cam thảo, bách bộ, mơ muối, phèn chua, tinh dầu bạc hà |
V1525-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
KontiK Hợp chất: Vitamin A, D3, B1, B2, PP, B6, E, C, Sắt, Calci, Magnesi, kẽm, mangan |
VD-12147-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Dastamin-M Hợp chất: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP, B5 |
VD-12145-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
10 |
Loveye Hợp chất: Lutein, Zexanthin, Vitamin A, Vitamin E, vitamin C, Selen, kẽm oxyd, đồng sulphate |
VD-12148-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |