
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Clarithromycin Hợp chất: Clarithromycin 250mg |
VD-12345-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
2 |
Paracetamol Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-12349-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
3 |
Ferrotab - B9 Hợp chất: Sắt (II) fumarat 200mg, acID folic 1mg |
VD-12346-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
4 |
Handry Hợp chất: Mẫu lệ, ma hoàng căn, phù tiểu mạch, hoàng kỳ |
V1532-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú | VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8 |
5 |
Quy tỳ Hợp chất: Đảng sâm, bạch truật, hoàng kỳ, cam thảo, bạch linh, viễn chí, toan táo nhân, long nhãn, đương quy, mộc hương, đại táo |
V1534-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú | VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8 |
6 |
Ligatis Hợp chất: Bạch thược, đương quy, can địa hoàng, cam thảo, ngưu tất, tang ký sinh, phòng phong, tế tân, đảng sâm, bạch linh…) |
V1533-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú | VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8 |
7 |
Originko 80mg Hợp chất: Cao bạch quả 80mg |
VD-12343-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
AlipID Hợp chất: Atorvastatin 10mg (tương ứng với Atorvastatin calci trihydrat 10,84mg) |
VD-12320-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Opesinkast 10 Hợp chất: Montelukast 10mg (dưới dạng Montelukast natri) |
VD-12334-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Tydol Hợp chất: Acetaminophen 160mg/5ml |
VD-12340-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |