
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
SaViZentac Hợp chất: RanitIDin (dạng HCl) 150 mg |
VD-12364-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Meloxicam SaVi 15 Hợp chất: Meloxicam 15 mg |
VD-12357-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
GlimepirIDe SaVi 4 Hợp chất: GlimepirID 4mg |
VD-12356-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Metformin Plus SaVi Hợp chất: Metformin HCl 500mg, rosiglitazon(dạng maleat) 2mg |
VD-12359-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Meloxicam SaVi 7,5 Hợp chất: meloxicam 7,5 mg |
VD-12358-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Glufort-Mix Hợp chất: Metformin hydroclorID 500mg; GlibenclamID 5mg |
VD-12355-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Colludoll Hợp chất: Diacerin 25mg |
VD-12354-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Betamethason Hợp chất: Betamethason 0,5mg |
VD-12353-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Fumafer B9 Corbiere daily use Hợp chất: Sắt II Fumarat 182,04mg; acID folic 0,4mg |
VD-12351-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
10 |
Dol Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-12344-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |