
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Trà Phan tả diệp Hợp chất: Phan tả diệp 1,2 gam |
V1576-H12-10 | Công ty cổ phần Dược liệu TW2.. | 24 Nguyễn Thị Nghĩa, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Dexamethason 0,5mg Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-12748-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
3 |
Cynaphytol Hợp chất: Cao đặc actisô 0,2g |
VD-12747-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
4 |
Prumicol Flu 500 Hợp chất: Paracetamol 500mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-12749-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
5 |
Hagimox nhai Hợp chất: Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin |
VD-12743-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Lopenca Hợp chất: Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg |
VD-12745-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Hagimox NC Hợp chất: Amoxicilin trihydrat tương đương 500 mg Amoxicilin |
VD-12742-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Hapacol 250 flu Hợp chất: Paracetamol 250mg, Clorpheniramin maleat 1,5mg |
VD-12744-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Pamin Hợp chất: Paracetamol 325mg, Chlorpheniramin maleat 2mg |
VD-12746-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
CedroDHG 500 Hợp chất: Cefadroxil 500mg (dạng cefadroxil monohydrat) |
VD-12741-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |