
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Agirovastin 10 Hợp chất: Rosuvastatin 10mg (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
VD-12768-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
2 |
Dầu gió búp sen xanh Hợp chất: Tinh dầu tràm gió |
V1577-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
3 |
Musilax Hợp chất: paracetamol 500mg, loratadin 5mg, guaifenesin 200mg, dextromethorphan HBr 15mg |
VD-12802-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
AgilizID Hợp chất: GliclazID 80mg |
VD-12766-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Fondezil Hợp chất: Buflomedil hydroclorID 150 mg |
VD-12733-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
Agimcodin Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan hydrobromID 5mg, Natri benzoat 150mg |
VD-12767-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Acetab 650 Hợp chất: Paracetamol 650 mg |
VD-12764-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Spaswell-TM Hợp chất: Phloroglucinol dihydrat 80mg, Trimethyl phloroglucinol 80mg |
VD-12762-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Tobcol - Dex Hợp chất: Tobramycin 15mg, Dexamethason natri phosphat 5mg |
VD-12763-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Nasarin Hợp chất: Natri clorID 2,21g, Natri hydrocarbonat 0,04g |
VD-12761-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |