
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tatanol 80mg Hợp chất: Paracetamol 80mg |
VD-9697-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Famomed Hợp chất: FamotIDin 40 mg |
VD-9640-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Paracetamol 500mg Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-9647-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
4 |
cetirizin Hợp chất: Cetirizin hydroclorID 10mg |
VD-9654-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
5 |
Erythromycin - 250mg Hợp chất: Erythromycin 250mg |
VD-9655-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
6 |
Tuspi 325 Hợp chất: Paracetamol 325mg |
VD-9657-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
7 |
Prednisolon Hợp chất: Prednisolon 5mg |
VD-9656-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
8 |
Maxrogyl Hợp chất: Spiramycin 750.000 IU, MetronIDazole 125mg |
VD-9653-09 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
9 |
Bổ trung ích khí Hợp chất: Bạch truật, hoàng kỳ, cam thảo, sài hồ, đại táo, thăng ma, đảng sâm, trần bì, đương qui, gừng |
V1328-H12-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
10 |
Ketoconazol Hợp chất: Ketoconazol 2% |
VD-9652-09 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |