
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Maxrogyl | |
Tên thương mại | Maxrogyl |
Hợp chất | Spiramycin 750.000 IU, MetronIDazole 125mg |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-9653-09 |
DOT | 118 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh |
Địa chỉ NSX | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
Ngày cấp | 11/04/2009 00:00:00 |
Số Quyết định | 292/QĐ-QLD |