
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Haedisis - B Hợp chất: Sodium bicarbonat 66g, Sodium chlorIDe 23,5g trong 1000ml dung dịch đậm đặc |
VD-10622-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Artesunate 160mg/80 ml Hợp chất: Artesunate 160mg/80 ml |
VD-10619-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Shining Hợp chất: Sodium fluorIDe 44mg |
VD-10633-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Pastitussin Hợp chất: Menthol 3 mg, Eucalyptol 0,5 mg |
VD-10630-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Mekoamin S 5% Hợp chất: L- Isoleucin, L-Lysin hydrochlorID, L-Tryptophan, L-Threonin, L-valin, L-Phenylalanin, L-Methionin, L-Leucin, Glycin, L-Arginin hydrochlorID, L-HistIDin hydrochlorID monohydrat, Xylitol |
VD-10624-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Paracold codein effervescent Hợp chất: Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg |
VD-10629-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Artemether-Plus 20/120 Hợp chất: Artemether 20mg, Lumefantrin 120mg |
VD-10617-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
PyrazinamIDe 500mg Hợp chất: PyrazinamID 500 mg |
VD-10632-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Terpin-Codein Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, codein 10 mg |
VD-10637-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Piroxicam MKP Hợp chất: Piroxicam 20mg |
VD-10631-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |