
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Becofed Hợp chất: loratadin 10mg, pseudoephedrin HCl 60mg |
VD-10747-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Becobrol 30 Hợp chất: Ambroxol HCl 30mg |
VD-10746-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Erce Meyer Hợp chất: NifuroxazIDe 100mg |
VD-10751-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Meyerclas 10 Hợp chất: Tadalafil 10mg |
VD-10756-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Meyerclas 20 Hợp chất: Tadalafil 20mg |
VD-10757-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Celecoxib 200 Meyer Hợp chất: Celecoxib 200mg |
VD-10750-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Meyerclari 500 Hợp chất: Clarithromycin 500 mg |
VD-10755-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Fludolfort Hợp chất: Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 30 mg |
VD-10754-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Paradau extra Hợp chất: Paracetamol 500 mg, Cafein 65mg |
VD-10760-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
Becohista Hợp chất: Cetirizin dihydroclorID 10mg |
VD-10748-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |