
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Thuốc ho Ma hạnh P/H Hợp chất: Ma hoàng, cát cánh, Hạnh nhân, Cam thảo, Thạch cao, cao Bách bộ |
V1379-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Hà Đông-Hà Nội |
2 |
Ronarizin Hợp chất: Cinnarizine 25mg |
VD-10770-10 | Công ty Roussel Việt Nam.. | SX tại: 01, Đường 03 VSIP-Thuận An-Bình Dương-Việt Nam |
3 |
Rabeprazole Stada 20mg Hợp chất: Rabeprazol natri (vi hạt) 20mg |
VD-10769-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
DibencozID Stada 3mg Hợp chất: DibencozID 3mg |
VD-10764-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Nebivolol Stada 5mg Hợp chất: Nebivolol 5mg |
VD-10767-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Acemetacin Stada 60mg Hợp chất: Acemetacin 60mg |
VD-10762-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Aluminium phosphat gel Hợp chất: Nhôm phosphat gel 20% 12,38mg |
VD-10763-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Partamol Hợp chất: Paracetamol 600mg, Pseudoephedrin HCl 60mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-10768-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Meyerverin Hợp chất: GlimepirID 2mg |
VD-10759-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
Tyrothricin Hợp chất: Tyrothricin 1mg |
VD-10761-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |