Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Tenaclor 250 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. Ltd)

Hợp chất: Cefaclor monohydrat 250mg

VD-8157-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
2

Chymomedi

Hợp chất: Chymotrypsin 4,2mg (tương đương 21 mỉcrokatal)

VD-8148-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
3

GlyburID

Hợp chất: GlibenclamID 5mg

VD-8150-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
4

Fanritab

Hợp chất: Sulfadoxin 500 mg, Pyrimethamin 25 mg

VD-8149-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
5

MetID

Hợp chất: Vitamin E thiên nhiên 400 IU

VD-8153-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
6

Babyhealth

Hợp chất: Thục địa, Sơn thù du, Bạch linh, Ngũ vị tử, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Mạch môn

V1200-H12-10 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
7

Mediriam

Hợp chất: Mefloquin hydroclorID 250 mg

VD-8152-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
8

SerratiopeptIDase 5 mg

Hợp chất: SerratiopeptIDase 5mg

VD-8143-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
9

LIDocain 40 mg

Hợp chất: LIDocain hydroclorID 40 mg

VD-8139-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
10

Bibactyl

Hợp chất: Bacillus subtilis 75 mg

VD-8133-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh