
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
RanitIDin Stada 50 mg Hợp chất: RanitIDin HCL |
VD-8218-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Cefoperazon Stada 1 gam Hợp chất: Cefoperazon natri |
VD-8205-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Tobramycin stada 80 mg Hợp chất: Tobramycin 80mg/2ml |
VD-8220-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Crocin - 50 mg Hợp chất: Cefixim trihydrat |
VD-8211-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Cefazolin Stada 1 gam Hợp chất: Cefazolin natri |
VD-8203-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Kẽm lactat dihydrat Hợp chất: AcID lactic, Kẽm clorID, Natri hydroxyd, Natri carbonat |
VD-8199-09 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
7 |
Sodium chlorIDe 3% Hợp chất: Sodium chlorIDe 3% |
VD-8198-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Danircap 300 Hợp chất: Cefdinir 300mg |
VD-8195-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Nudipyl 12g Hợp chất: Piracetam 12g/60ml |
VD-8194-09 | Công ty cổ phần Fresnius Kabi BIDiphar | 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Pathemine Hợp chất: Paracetamol 400mg, thiamin nitrat 30mg, clorpheniramin maleat 2mg |
VD-8192-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |