
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
PymeNife retard - 20 mg Hợp chất: Nifedipin |
VD-7015-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Tatanol 500 mg Hợp chất: Paracetamol |
VD-7020-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Pymeprim tablet Hợp chất: Trimethoprim 80 mg, sulfamethoxazol 400 mg |
VD-7017-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Pythinam Hợp chất: Imipenem 500 mg, Cilastatin 500 mg |
VD-7018-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Omeprazole - OM 20 Hợp chất: Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột |
VD-7009-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Lincomycin 500 mg Hợp chất: Lincomycin hydroclorID |
VD-7005-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Cetirizin CZ10 Hợp chất: Cetirizin dihydrochlorID |
VD-6999-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Zytimar Hợp chất: Gatifloxacin sesquihydrat |
VD-7025-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Albendazole - ABZ 400 Hợp chất: Albendazol |
VD-6994-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Pymeprim fort Hợp chất: Trimethoprim 160 mg, sulfamethoxazol 800 mg |
VD-7016-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |