Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Pitocin - 5 IU Hợp chất: Oxytocin |
VD-7010-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 2 |
Pyfloxat - 200 mg Hợp chất: Ofloxacin |
VD-7014-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 3 |
Pivesyl 4 Hợp chất: Perindopril tert butylamin |
VD-7011-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 4 |
Tataca - 500 mg Hợp chất: Mebendazol |
VD-7019-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 5 |
Paracold codein Hợp chất: Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg |
VD-6990-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 6 |
MetronIDazol 250mg Hợp chất: MetronIDazol 250mg |
VD-6988-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 7 |
Tetracycline 500mg Hợp chất: Tetracyclin hydroclorID 500mg |
VD-6992-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 8 |
Amdicor 5 Hợp chất: Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin |
VD-6984-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| 9 |
Navamin 500 Hợp chất: Metformin hydroclorID 500mg |
VD-7035-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 10 |
Hoạt huyết dưỡng não Vinacare Hợp chất: Cao bạch quả 40 mg, Cao đinh lăng 150 mg |
VD-7031-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |

