
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Meyeralene - 5mg Hợp chất: Alimemazin |
VD-4115-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Amtexdol - 500mg Hợp chất: Paracetamol |
VD-4109-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Topmaxsill Hợp chất: Terpin hydrat, Dextromethorphan |
VD-4129-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Meyerclari - 125mg Hợp chất: Clarithromycin |
VD-4117-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Becovita Hợp chất: AcID ascorbic, thiamin mononitrat, pyrIDoxin hydroclorID, riboflavin, nicotinamID, calci pantothenat |
VD-4110-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Hemaferro Hợp chất: Sắt II fumarat, AcID folic, kẽm gluconat |
VD-4112-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Meyerseptol Hợp chất: Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
VD-4122-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Meyeramic - 250mg Hợp chất: AcID tranexamic |
VD-4116-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
MeyertIDin - 300mg Hợp chất: CimetIDin |
VD-4123-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
Lufocin - 500mg Hợp chất: Ciprofloxacin |
VD-4102-07 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |