
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Thuốc ho P/H Hợp chất: Bách bộ, cát cánh, tử tô tử, mạch môn, trần bì, cam thảo, bối mẫu, bạch quả, tinh dầu bạc hà |
V704-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Thị xã Hà Đông-Tỉnh Hà Tây |
2 |
Thuốc hen P/H Hợp chất: Ma hoàng, bán hạ, ngũ vị tử, tỳ bà diệp, cam thảo, tế tân, can khương, hạnh nhân, bối mẫu, trần bì |
V703-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Thị xã Hà Đông-Tỉnh Hà Tây |
3 |
Hoạt huyết thông mạch P/H Hợp chất: Hồng hoa, ngưu tất, đương quy, ích mẫu, thục địa, bạch thược, xuyên khung |
V701-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Thị xã Hà Đông-Tỉnh Hà Tây |
4 |
Meyerdipin 10 Hợp chất: Amlodipin |
VD-4119-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Captopril 25mg Hợp chất: captopril |
VD-4111-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Simvastatin 20mg Hợp chất: Simvastatin |
VD-4126-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Stavudine 30mg Hợp chất: Stavudin |
VD-4127-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Prelimax - 5mg Hợp chất: Prednisolon |
VD-4125-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Meyerhexin - 4mg Hợp chất: Bromhexin |
VD-4120-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
LamizIDo Hợp chất: Lamivudin, zIDovudin |
VD-4113-07 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |