Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Levoquin 0,5% Hợp chất: Levofloxacin hernihydrat |
VD-5801-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 2 |
Pyclin 600 Hợp chất: Clindamycin phosphat |
VD-5814-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 3 |
Ceraapix 1 gam Hợp chất: Cefoperazon natri |
VD-5796-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 4 |
Pyfloxat 0,3% Hợp chất: Ofloxacin |
VD-5815-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 5 |
Alfacef 1 gam Hợp chất: CeftazIDim pentahydrat |
VD-5794-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 6 |
Maxapin 1gam Hợp chất: Cefepim dihydrochlorID |
VD-5803-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 7 |
Pycip 0,3% Hợp chất: Ciprofloxacin hydroclorID |
VD-5811-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 8 |
Naatrapyl 3 gam/15ml Hợp chất: Piracetam |
VD-5807-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 9 |
Lyrasil 0,3% Hợp chất: Tobramycin |
VD-5802-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 10 |
Lanocorbic - 500mg/5ml Hợp chất: AcID ascorbic |
VD-5800-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |

