Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Maxapin 1gam | |
| Tên thương mại | Maxapin 1gam |
| Hợp chất | Cefepim dihydrochlorID |
| QDDG | hộp 1 lọ 1 gam bột pha tiêm |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-5803-08 |
| DOT | 110 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Pymepharco |
| Địa chỉ NSX | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| Ngày cấp | 05/30/2008 00:00:00 |
| Số Quyết định | 120/QĐ-QLD |

