
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Sendipen Hợp chất: Diclofenac |
VN-6501-02 | Hanall Pharmaceutical Co, Ltd. | Korea |
2 |
Losinol Hợp chất: Terbinafin |
VN-6532-02 | Sang-A Pharm. Co., Ltd. | Korea |
3 |
Serras Hợp chất: SerratiopeptIDase |
VN-6533-02 | Su Sung Pharm. Co., Ltd. | Korea |
4 |
Ausmax Hợp chất: Azithromycin |
VN-6530-02 | Dong In Dang Pharm. Co. Ltd. | Korea |
5 |
Kotase Hợp chất: Bromelain; Trypsin |
VN-6608-02 | Korea Pharma Co., Ltd. | Korea |
6 |
Samchully Amikacin Sulfate Hợp chất: Amikacin |
VN-6500-02 | Samchully Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
7 |
Amlodipine Hợp chất: Amlodipine |
VN-6491-02 | Oubari Pharma & Co. | Syria |
8 |
Gynogyn-500 Hợp chất: TinIDazole |
VN-6490-02 | Bangkok Lab & Cosmetic Co., Ltd. | Thailand |
9 |
Rowatinex Hợp chất: Pinen; Camphen; Cineol; Fenchone; Borneol; Anethol |
VN-6488-02 | Rowa Pharmaceuticals Ltd. | Ireland |
10 |
Innogem Hợp chất: Gemfibrozil |
VN-6565-02 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | Hungary |