
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Rowatinex | |
Tên thương mại | Rowatinex |
Hợp chất | Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol |
QDDG | Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên |
TC | NSX |
HD | 60 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-15245-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 78 |
Địa chỉ NSX | Rowa Pharmaceuticals Ltd. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |