
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Herbesser R100 Hợp chất: Diltiazem |
VN-6268-02 | Tanabe Seiyaku Co., Ltd. | Japan |
2 |
Herbesser R200 Hợp chất: Diltiazem |
VN-6269-02 | Tanabe Seiyaku Co., Ltd. | Japan |
3 |
Eryacne Hợp chất: Erythromycin |
VN-6270-02 | Laboratoires Galderma | France |
4 |
Kozhi Hợp chất: Cao Linh chi |
VN-6377-02 | Dongkoo Pharm. Co., Ltd. | Korea |
5 |
Fortec Hợp chất: Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate |
VN-6378-02 | Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
6 |
Ofus Hợp chất: Ofloxacin |
VN-6353-02 | Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
7 |
Samchundangcezime Hợp chất: CeftazIDime |
VN-6355-02 | Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
8 |
Upocin Hợp chất: Ampicillin; Sulbactam |
VN-6356-02 | Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
9 |
Garzen Hợp chất: SerratiopeptIDase |
VN-6366-02 | Daehwa Pharm Co., Ltd. | Korea |
10 |
Hanolase Hợp chất: Pancreatin; Simethicon |
VN-6379-02 | Hanall Pharmaceutical Co, Ltd. | Korea |