Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Nevamycin Hợp chất: AcID NalIDixic |
VN-6344-02 | Pan Pharmaceuticals Pty., Ltd. | Australia |
| 2 |
Vincamine Hợp chất: Vincamine |
VN-6291-02 | Fisiopharma SRL | Italy |
| 3 |
Nystatin Hợp chất: Nystatin |
VN-6293-02 | Lifepharma S.p.A. Italfarmaco Group | Italy |
| 4 |
Glucophage Hợp chất: Metformin |
VN-6294-02 | Lipha SA Manufacturing site of Semoy | France |
| 5 |
Utizine Hợp chất: Cetirizine |
VN-6265-02 | Korea United Pharm. Inc. | Korea |
| 6 |
Arbitol Hợp chất: Arginine ThiazolIDine Carboxylate |
VN-6264-02 | Korea United Pharm. Inc. | Korea |
| 7 |
Clibite Hợp chất: GliclazIDe |
VN-6259-02 | Korea United Pharm. Inc. | Korea |
| 8 |
Regesten Hợp chất: Clotrimazole |
VN-6306-02 | Bal Pharma Ltd. | India |
| 9 |
Colposeptine Hợp chất: Chlorquinaldol; Promestriene |
VN-6272-02 | Laboratoires Theramex | France |
| 10 |
Disgren Hợp chất: Triflusal |
VN-6267-02 | J. Uriach & CÝa S.A. | Spain |

