
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefoperazone Sodium Hợp chất: Cefoperazone |
VN-8438-04 | Kaifeng Yugang Pharmaceutical Co., Ltd. | China |
2 |
Verapamil HydrochlorIDe Hợp chất: Verapamil |
VN-8434-04 | Abbott Laboratories | USA |
3 |
Cefoporin Hợp chất: Ceftriaxone |
VN-8460-04 | Cheil Jedang Corporation | Korea |
4 |
Avodart Hợp chất: DutasterID |
VN-8476-04 | R.P. Scherer S.A | France |
5 |
Ngũ Phúc tâm não thanh Hợp chất: Dầu hồng hoa tinh chế, vitamin B6, vitamine E |
VN-8456-04 | C«ng ty TNHH cæ phÇn dîc phÈm ThÇn uy Th¹ch Gia Trang | China |
6 |
Fexico-60 Hợp chất: Fexofenadine |
VN-8489-04 | Brown & Burk Pharmaceuticals Pvt., Ltd. | India |
7 |
Beecetam Inj. Hợp chất: Cefotaxime |
VN-8448-04 | Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. | Korea |
8 |
HacIDin Hợp chất: Clindamycin |
VN-8455-04 | Hanbul Pharm. Co., Ltd. | Korea |
9 |
Ross-1000 Hợp chất: Ceftriaxone |
VN-8446-04 | Elsaad Pharmaceutical Industries | Syria |
10 |
Ciprofloxacin injection Hợp chất: Ciprofloxacin |
VN-8462-04 | Claris Lifesciences Limited | India |