
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tegibs-6 Hợp chất: Tegaserod |
VN-8527-04 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | India |
2 |
Vasotrate-60 OD Hợp chất: IsosorbIDe |
VN-8530-04 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | India |
3 |
Yutamin Hợp chất: Hydroxocobalamin |
VN-8521-04 | Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. | Taiwan |
4 |
Newgene DomperIDone Tablet Hợp chất: DomperIDone |
VN-8517-04 | New Gene Pharm Inc. | Korea |
5 |
Rhinathiol 5% adults expectorant Hợp chất: Carbocisteine |
VN-8518-04 | Sanofi Winthrop Industrie | France |
6 |
Zeldox Hợp chất: ZiprasIDon |
VN-8508-04 | Pfizer (Australia) Pty., Ltd. | Australia |
7 |
Ceftriaxone sodium Hợp chất: Ceftriaxone |
VN-8540-04 | Cheil Jedang Corporation | Korea |
8 |
Posicycline Hợp chất: Oxytetracyclin |
VN-8539-04 | Laboratories Alcon | France |
9 |
Zoladex Hợp chất: Goserelin |
VN-8437-04 | AstraZeneca UK Ltd. | UK |
10 |
ất can ninh Hợp chất: Hoàng kỳ, bồ công anh, bạch thược, bách hoa xà thiệt thảo, nhân trần bắc, hà thủ ô đỏ, bạch linh, quảng kim tiền thảo, mẫu đơn bì, bạch truật, đảng sâm, đan sâm, xuyên luyên tử |
VN-8457-04 | C«ng ty TNHH Cöu Chi §êng Hå Nam | China |