
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Nilsu Hợp chất: Flunarizin |
VN-12119-11 | ||
2 |
Huons Citicoline Injection Hợp chất: Citicoline |
VN-11775-11 | ||
3 |
Sinatuss Hợp chất: Oxymetazoline HydrochlorIDe |
VN-11846-11 | ||
4 |
Wongel suspension Hợp chất: Aluminum oxIDe, Magnesium hydroxIDe, Oxethazaine |
VN-11852-11 | Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
5 |
Necerin tab. Hợp chất: Levocetirizine HCl |
VN-11983-11 | ||
6 |
Afeclor injection Hợp chất: Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium |
VN-11861-11 | ||
7 |
Queencap Hợp chất: Candesartan Cilexetil |
VN-12121-11 | ||
8 |
Daewoongmytolan LiquID Hợp chất: Aluminium hydroxIDe; Magnesium hydroxIDe; Simethicone |
VN-11696-11 | ||
9 |
Cefoniz Injection Hợp chất: Cefotiam hydrochlorID |
VN-11704-11 | ||
10 |
Pykitlen Kit Hợp chất: Rabeprazole; Clarithromycin; TinIDazole |
VN-12120-11 |