
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Daewoongmytolan LiquID | |
Tên thương mại | Daewoongmytolan LiquID |
Hợp chất | Aluminium hydroxIDe; Magnesium hydroxIDe; Simethicone |
QDDG | Hộp 20 gói x 10ml |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-11696-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |