
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Atcobeta-N Hợp chất: Betamethasone valerate; Neomycin sulphate |
VN-12166-11 | ||
2 |
Lincar B Hợp chất: Lincomycin HydrochlorIDe |
VN-12635-11 | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. | India |
3 |
Omeplus Hợp chất: Omeprazole |
VN-12268-11 | Unimax Laboratories | India |
4 |
Kupnacia Hợp chất: FinasterIDe |
VN-12526-11 | Korea United Pharm. Inc. | Korea |
5 |
Cefatasun 1g Hợp chất: CeftazIDime pentahydrate |
VN-12341-11 | ||
6 |
Candisafe Hợp chất: Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
VN-12794-11 | ||
7 |
Ceftriaxone 1g Hợp chất: Ceftriaxone Sodium |
VN-12699-11 | ||
8 |
Exluton Hợp chất: Lynestrenol |
VN-12582-11 | N.V. Organon | The Netherlands |
9 |
Andopyl Kit Hợp chất: Rabeprazole Natri; TinIDazole; Clarithromycin |
VN-12754-11 | ||
10 |
Yuyutacol Hợp chất: Citicoline |
VN-12190-11 |