
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Eloxatin Hợp chất: Oxaliplatin |
VN-12645-11 | Aventis Pharma (Dagenham) | UK |
2 |
Eloxatin Hợp chất: Oxaliplatin |
VN-12644-11 | Aventis Pharma (Dagenham) | UK |
3 |
Zydcox 90 Hợp chất: Etoricoxib |
VN-12386-11 | Cadila Healthcare Ltd. | India |
4 |
Megion 1g Hợp chất: Ceftriaxone Sodium (.3.5 H2O) |
VN-12643-11 | ||
5 |
Olafast 5 Hợp chất: Olanzapine |
VN-12784-11 | ||
6 |
Omeptul Hợp chất: Omeprazole (dạng hạt cải bao tan trong ruột) |
VN-12327-11 | ||
7 |
Rucefdol 250 Hợp chất: Cefuroxim Axetil |
VN-12242-11 | ||
8 |
Lydozone Hợp chất: Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium |
VN-12701-11 | ||
9 |
Rosvas 20 Hợp chất: Rosuvastatin calcium |
VN-12343-11 | ||
10 |
Newoltril Hợp chất: Sodium Valproate |
VN-12489-11 | Myung-In Pharm. Co., Ltd. | Korea |