
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Talispenem Hợp chất: Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
VN-13533-11 | ||
2 |
Aurasert 50 Hợp chất: Sertraline HCl |
VN-13487-11 | ||
3 |
Carbosin Hợp chất: Carboplatin |
VN-13628-11 | ||
4 |
Clamax IV 1.2GM Hợp chất: Amoxicillin trihydrate; Clavulanate potassium |
VN-13651-11 | ||
5 |
Difrarel E Hợp chất: Cao anthocyanosIDic của Vaccinium myrtillus (cây Việt quất), Alphatocopheryl acetate (đậm đặc) dạng bột |
VN-13896-11 | ||
6 |
Neomet-V Hợp chất: MetronIDazole, Neomycin sulphate, Nystatin |
VN-13653-11 | ||
7 |
Benzilum Hợp chất: DomperIDone |
VN-13780-11 | Medochemie Ltd. | Cyprus |
8 |
Mygraft Hợp chất: Mycophenolate mofetil |
VN-13689-11 | ||
9 |
Ribasren Hợp chất: Ribavirin |
VN-13524-11 | ||
10 |
Vigisup Hợp chất: Neomycin sulfate, Nystatin, Polymyxin B sulfate |
VN-13675-11 |