Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Aurotaz-P 2.25

Hợp chất: Piperacillin sodium, Tazobactam sodium

VN-13489-11 Aurobindo Pharma Ltd. India
2

Axodic-500

Hợp chất: AcID NalIDixic

VN-13503-11 Axon Drugs Private Ltd. India
3

Ventolin Nebules

Hợp chất: Salbutamol sulphate

VN-13707-11 GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. Australia
4

PM Procare

Hợp chất: Dầu cá thiên nhiên (Cá ngừ): Omega-3 marine triglycerIDes, bao gồm: DHA, EPA; Thiamine nitrate, Riboflavine, NicotinamIDe, Ca pantothenate, PyrIDoxine HCl, Cyanocobalamin, AcID ascorbic, Ferrous fumar

VN-13573-11 Berlimed S.A. Spain
5

Humizol Inj.

Hợp chất: Cefoperazone natri, Sulbactam natri

VN-13863-11
6

Vacontil

Hợp chất: LoperamIDe hydrochlorIDe

VN-13782-11 Medochemie Ltd. Cyprus
7

IVF-C Injection 5000IU

Hợp chất: Human Chorionic Gonadotropin

VN-13749-11 LG Life Sciences Ltd. Korea
8

An Cung Ngưu Hoàng Hoàn

Hợp chất: Ngưu hoàng, Bột thuỷ ngưu giác cô đặc, Xạ hương, Trân châu, Chu sa, Hùng hoàng, Hoàng liên, Hoàng cầm, Chi tử, Uất kim, Băng phiến, Mật ong

VN-13665-11
9

Monafeel Tab. 1mg

Hợp chất: FinasterIDe

VN-13824-11 Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. Korea
10

Qingfei Huatan Wan (Thanh phế hoá đờm hoàn)

Hợp chất: Chỉ xác, Qua lâu tử, Khổ hạnh nhân, Hoàng cầm, Cát cánh, Trần bì, Phục linh, Pháp bán hạ, Đảm nam tinh, Ma hoàng, Khoản đông hoa, Xuyên bối mẫu, Tử tô tử, Lai phu tử, Cam thảo ...

VN-13968-11