
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Ribazole Hợp chất: Ribavirin |
VN-15055-12 | Đợt 77 | Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
2 |
Doliget Tablets 0.5mcg Hợp chất: AlfacalcIDol |
VN-15054-12 | Đợt 77 | Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
3 |
Lanspro-30 Hợp chất: Lansoprazole (pellet bao tan trong ruột) |
VN-15158-12 | Đợt 77 | XL Laboratories Pvt., Ltd. |
4 |
Brifecy 500 Hợp chất: Cefadroxil |
VN-15098-12 | Đợt 77 | Micro Labs Ltd. |
5 |
Nircef Hợp chất: Cefdinir |
VN-15099-12 | Đợt 77 | Micro Labs Ltd. |
6 |
Dermednol Hợp chất: Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol |
VN-15097-12 | Đợt 77 | Micro Labs Limited |
7 |
Sterile ciprofloxacin 2mg/ml Hợp chất: Ciprofloxacin |
VN-14976-12 | Đợt 77 | ACS Dobfar info SA |
8 |
Glemaz Hợp chất: GlimepirIDe |
VN-15081-12 | Đợt 77 | Quimica Montpellier S.A. |
9 |
Votrel Hợp chất: Levonorgestrel |
VN1-639-12 | Đợt 77 | Crown pharm. Co., LTD |
10 |
Rirocan Hợp chất: Calcium lactactate, Calcium gluconate hydrrate, Precipitated Calcium Carbonate, Ergocalciferol |
VN-15108-12 | Đợt 77 | Crown pharm. Co., LTD |