
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Coctical Hợp chất: Cloramphenicol; Dexamethason acetat |
VD-18370-13 | Cty CPDPTW VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
CefnirvID 125 Hợp chất: Cefdinir 125mg |
VD-18369-13 | Cty CPDPTW VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Bicefnir 125 Hợp chất: Cefdinir 125mg |
VD-18368-13 | Cty CPDPTW VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
4 |
B Complex C Hợp chất: Vitamin C, B1, B2, B5, B6, PP |
VD-18367-13 | Cty CPDPTW VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Vancomycin 0.5G Hợp chất: Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 500mg |
VD-18365-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Trepmycin Hợp chất: Streptomycin (dưới dạng Streptomycin sulfat) 1g |
VD-18364-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
TranecID 500 Hợp chất: AcID tranexamic 500mg |
VD-18363-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
8 |
TranecID 250 Hợp chất: AcID tranexamic 250mg |
VD-18362-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
Salbutamol 4mg Hợp chất: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4mg |
VD-18361-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Cecolfen F Hợp chất: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 4 mg |
VD-18359-13 | Cty CPDP TW 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam |