Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Vitazovilin Hợp chất: Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,25 g |
VD-18409-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| 2 |
Alphachymotrypsin Hợp chất: Chymotrypsin 4,2mg (tương đương 21 microkatal) |
VD-18417-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam |
| 3 |
Vicitarcin Hợp chất: Ticarcilin (dưới dạng ticarcilin dinatri) 1 g |
VD-18408-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| 4 |
TV-ZIDim 2g Hợp chất: CeftazIDim 2g |
VD-18397-13 | Cty CPDP TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
| 5 |
TV-Perazol 1g Hợp chất: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
VD-18395-13 | Cty CPDP TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
| 6 |
TV. SulpirIDe Hợp chất: SulpirIDe 50mg |
VD-18394-13 | Cty CPDP TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
| 7 |
Vicimadol Hợp chất: Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g |
VD-18407-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| 8 |
Ticarcilin VCP Hợp chất: Ticarcilin (dưới dạng ticarcilin dinatri) 1 g |
VD-18406-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| 9 |
Ticarcilin 1g Hợp chất: Ticarcilin (dưới dạng ticarcilin dinatri) 1 g |
VD-18405-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| 10 |
Piperacilin 1g Hợp chất: Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1 g |
VD-18404-13 | Cty CPDP TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |

