Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Rova-NIC 1,5 M.I.U Hợp chất: Spiramycin |
VD-18149-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
| 2 |
Rovacent Hợp chất: Spiramycin |
VD-18127-12 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
| 3 |
Rovahadin Hợp chất: Spiramycin 750.000IU |
VD-18685-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
| 4 |
Rotunda Hợp chất: Rotundin 30 mg |
VD-18643-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
| 5 |
Robpredni sweet Hợp chất: Prednisolon 5mg |
VD-18710-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
| 6 |
Roscef Hợp chất: Cetirizin hydroclorID 10mg |
VD-18788-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
| 7 |
Robpredni sweet Hợp chất: Prednisolon 5mg |
VD-18711-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
| 8 |
Robmedril 4 Hợp chất: Methyl prednisolon 4mg |
VD-18708-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
| 9 |
Rmekol Hợp chất: Paracetamol, Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat |
VD-17346-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
| 10 |
Robmedril 16 Hợp chất: Methyl prednisolon 16mg |
VD-18707-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |

