
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Salbutamol 2 mg Hợp chất: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg |
VD-18646-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Salbutamol 4mg Hợp chất: Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 4mg |
VD-18690-13 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
3 |
Salbutamol 2mg Hợp chất: Salbutamol 2 mg dưới dạng Salbutamol sulfat |
VD-18151-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Salbutamol 2mg Hợp chất: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg |
VD-18772-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Safetamol Hợp chất: Paracetamol 525 mg |
VD-18730-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
6 |
Salbutamol 2 mg Hợp chất: Salbutamol 2 mg |
VD-18683-13 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Rutin Vitamin C - HT Hợp chất: AcID ascorbic 50 mg; Rutin 50 mg |
VD-18686-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
8 |
Rutin C Hợp chất: Rutin 50 mg ; AcID ascorbic 50 mg |
VD-18645-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Rusdexpha 500 Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
VD-18644-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Rượu thuốc tê thấp Hợp chất: Cẩu tích, Ngũ gia bì, Thổ phục linh, Kê huyết đằng, Quế, ngưu tất, hy thiêm |
V189-H12-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh | 703-Lê Thánh Tông-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh |