1 |
Terfelic B9
Compounds: Sắt fumarat 151,6mg; AcID Folic 0,35mg
|
VD-18924-13 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
|
2 |
Lansoprazol
Compounds: Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg
|
VD-18922-13 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
|
3 |
Cimedine
Compounds: cimetIDin 300mg
|
VD-18920-13 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
|
4 |
Cloraxin 0,4%
Compounds: Cloramphenicol 40mg/10ml
|
VD-18921-13 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
|
5 |
Acetylcystein 200 mg
Compounds: Acetylcystein 200mg
|
VD-18919-13 |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
|
6 |
Viên xông hương tràm vim báo gấm
Compounds: Menthol 12mg; Eucalyptol 12mg; Camphor 12mg
|
VD-18918-13 |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
|
7 |
Paracetamol 500 mg
Compounds: Paracetamol 500 mg
|
VD-18917-13 |
Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
|
8 |
Hapacol CS Day
Compounds: Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 5mg; Loratadin 5 mg
|
VD-18915-13 |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang |
|
9 |
UnikIDs Zinc
Compounds: Kẽm gluconat (tương đương 10 mg Kẽm) 70 mg
|
VD-18916-13 |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang |
|
10 |
Fubenzon
Compounds: Mebendazol 500 mg
|
VD-18914-13 |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang |
|