1 |
Katrypsin
Compounds: alphachymotrypsin 21 microkatals
|
VD-18964-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
|
2 |
Lipisans 160
Compounds: Fenofibrat micronized 160 mg
|
VD-18962-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
|
3 |
Dikren 50 mg
Compounds: Diclofenac natri 50mg
|
VD-18961-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
|
4 |
Vitamin B1-B6-B12
Compounds: Vitamin B1; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg
|
VD-18959-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
|
5 |
Savijoin 500
Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
|
VD-18958-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
|
6 |
Savijoin 250
Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
|
VD-18957-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
|
7 |
Neuro-3Bmin
Compounds: Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 50 mcg
|
VD-18956-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
|
8 |
Gadacal
Compounds: Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B6; L-Lysin HCl; Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat)
|
VD-18954-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
|
9 |
Hemblood
Compounds: Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 100 mg; Vitamin B12 50 mcg
|
VD-18955-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
|
10 |
Doalgis
Compounds: Bethamethason 0,25 mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
|
VD-18953-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
|