
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B1 Compounds: Thiamin mononitrat 10mg |
VD-26804-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
2 |
OphazIDon Compounds: Paracetamol 250mg; Cafein 10mg |
VD-26803-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Mebendazol Compounds: Mebendazol 500mg |
VD-26802-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Gentamicin Compounds: Mỗi 5 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg |
VD-26801-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Collydexa Compounds: Mỗi 5 ml chứa: Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Vitamin B2 0,2mg |
VD-26800-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Cinnarizine Compounds: Cinnarizin 25mg |
VD-26799-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
VIDpoic 600 Compounds: AcID alpha lipoic600 mg |
VD-26798-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | : Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam |
8 |
Urictab 300 Compounds: Allopurinol 300 mg. nay điều chỉnh thành “Alopurinol 300 mg”. |
VD-26797-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | : Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam |
9 |
Tinfoten 60 Compounds: Fexofenadin HCl 60 mg |
VD-26796-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | : Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam |
10 |
Tinfoten 180 Compounds: Fexofenadin HCl 180mg |
VD-26795-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | : Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam |