LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Ibaganin

Compounds: Arginin hydroclorID 200mg

VD-26823-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam
2

Maltagit

Compounds: Mỗi gói 3,3g chứa: Attapulgit mormoiron hoạt hóa 2500 mg; Hỗn hợp gel khô magnesi carbonat và nhôm hydroxyd 500 mg

VD-26824-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam
3

Hypevas 10

Compounds: Pravastatin natri 10 mg

VD-26822-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam
4

Hapukgo 40

Compounds: Cao khô lá bạch quả Cao khô lá bạch quả (tương đương với 9,6 mg flavonol glycosIDes) 40 mg

VD-26821-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam
5

Greenramin

Compounds: Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat 800 mg) 40mg

VD-26820-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam
6

Gastrosanter

Compounds: Mỗi gói 2,5g chứa: Magnesi hydroxyd 400 mg; Nhôm hydroxyd 400 mg

VD-26819-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam
7

Colthimus

Compounds: TizanIDin (dưới dạng TizanIDin hydroclorID) 4 mg

VD-26818-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam
8

Clacelor 500

Compounds: Cefaclor 500 mg

VD-26817-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam
9

Cefpivoxil 400

Compounds: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg

VD-26816-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam
10

Cefadroxil 250 mg

Compounds: Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

VD-26815-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam