
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tenofovir Nic Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
QLĐB-403-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân |
2 |
Cefpodoxim 100 - HV Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-20106-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
3 |
Tretinoin Compounds: Tretinoin (acID retinoic) 10 mg |
VD-20114-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
4 |
Nesteloc 40 Compounds: Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
VD-20113-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
5 |
Ibuprofen Compounds: Ibuprofen 200 mg |
VD-20111-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
6 |
Nesteloc 20 Compounds: Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg |
VD-20112-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
7 |
Ciprofloxacin 500 - HV Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
VD-20110-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
8 |
Celecoxib 200 - HV Compounds: Celecoxib 200 mg |
VD-20109-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
9 |
Celecoxib 100 - HV Compounds: Celecoxib 100mg |
VD-20108-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
10 |
Cefpodoxim 200 - HV Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
VD-20107-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |