
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Umkanas Compounds: Anastrozol 1mg |
QLĐB-410-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Argatro Compounds: Anastrozol 1mg |
QLĐB-409-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Avalo Compounds: Levonorgestrel 0,03 mg |
QLĐB-407-13 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
4 |
Pos-Captoc Compounds: Levonorgestrel 0,75 mg |
QLĐB-408-13 | Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, Ρ. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Napharsen Compounds: Mifepriston 10 mg |
QLĐB-406-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415 - Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Naopa Compounds: Mifepriston 10 mg |
QLĐB-405-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415 - Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Amariston Compounds: Mifepriston 10 mg |
QLĐB-404-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415 - Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Uscpherol 400 Compounds: Vitamin E 400 IU |
VD-20116-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
9 |
Dipolac G Compounds: Betamethason dipropionat 9,6 mg/15g; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg/15g; Clotrimazol 150 mg/15g |
VD-20117-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
10 |
Uscmusol Compounds: Acetylcystein 200 mg |
VD-20115-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |