
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gticophar Compounds: Metformin hydroclorID 500mg |
VD-15653-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
2 |
Furunas Compounds: Flunarizin 5,9mg tương đương Flunarizin.HCl 5mg |
VD-15652-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
3 |
Dowanine Compounds: GlibenclamID 5mg |
VD-15651-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
4 |
Albefar Compounds: Albendazol 400mg |
VD-16014-11 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
5 |
Hoạt huyết dưỡng não Compounds: Mỗi viên chứa: Cao khô lá bạch quả 40mg; Đinh lăng khô 750mg |
V28-H12-13 | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Limatex - 100 Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-15655-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
7 |
Captopril 25 mg Compounds: Captopril 25mg |
VD-15966-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Mifapan Compounds: Nefopam HCl 30mg |
VD-15660-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
9 |
Diclofenac Compounds: Natri diclofenac 50mg |
VD-15650-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
10 |
CimetIDin Compounds: CimetIDin 200mg |
VD-15649-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |