LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Siganex Compounds: Biphenyl dimethyl dicaarboxylat 25mg |
VD-15665-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 2 |
Salbutamol Compounds: Salbutamol (dưới dạng sulfat) 4mg |
VD-15664-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3 |
Prednisolon Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-15663-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 4 |
Papaverin Compounds: Papaverin HCl 40mg |
VD-15662-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 5 |
Nisitanol Compounds: Nefopam HCl 30mg |
VD-15661-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6 |
MetronIDazol Compounds: MetronIDazol 250mg |
VD-15659-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 7 |
Lucikvin Compounds: Meclofenoxat HCl 250mg |
VD-15658-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 8 |
LoperamID Compounds: LoperamID HCl 2mg |
VD-15657-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 9 |
Lincomycin Compounds: Lincomycin HCl tương đương với Lincomycin 500mg |
VD-15656-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 10 |
Gticophar Compounds: Metformin hydroclorID 850mg |
VD-15654-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |

